| | | | |
| [thời gian] |
| | temporal |
| | Khái niệm thời gian / không gian |
| Temporal/spatial concept |
| | time |
| | Thời gian trôi qua quá nhanh! |
| How time flies! |
| | Thời gian trôi qua không bao giờ lấy lại được |
| Time lost is never found |
| | Thời gian sẽ làm em quên hắn thôi |
| You will forget him in the course of time |
| | Cô ấy ở Hà Nội một thời gian ngắn |
| She was in Hanoi for a short time/for a brief period |
| | term; period |
| | Thời gian đào tạo |
| Training period |
| | " Khuyến mãi trong một thời gian hạn định " |
| Special sale for a limited period |
| | Tốn nhiều thời gian |
| | Time-consuming |
| | Một cuộc tìm kiếm tốn nhiều thời gian |
| A time-consuming search |
| | Không tốn nhiều thời gian |
| | Time-saving |
| | Phương pháp tự học của cô ta không tốn nhiều thời gian, nhưng kết quả vẫn khả quan |
| Her autodidactic method is time-saving, but still gives good results |